Từ "cân đối" trong tiếng Việt có nghĩa là sự hợp lý, hài hòa giữa các phần khác nhau. Đây là một từ được sử dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thể thao, kinh tế, và cuộc sống hàng ngày.
Định nghĩa chi tiết:
Tính từ (tt): "Cân đối" miêu tả trạng thái của một vật hay một hệ thống khi các phần của nó được phân chia một cách hợp lý, không thiên lệch về bên nào. Ví dụ:
"Thân hình cân đối" nghĩa là cơ thể có tỷ lệ các bộ phận hài hòa, không quá gầy hay quá béo.
"Nền kinh tế cân đối giữa các ngành" có nghĩa là các ngành trong nền kinh tế phát triển một cách đồng đều, không có ngành nào phát triển quá mức hay suy yếu.
Động từ (đgt): "Cân đối" có thể được dùng để chỉ hành động điều chỉnh hoặc sắp xếp để đạt được sự hài hòa. Ví dụ:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy có một thân hình cân đối." (Miêu tả về vóc dáng của một người phụ nữ.)
Câu phức tạp: "Chúng ta cần cân đối ngân sách để đảm bảo rằng tất cả các khoản chi phí đều được đáp ứng." (Nói về việc quản lý tài chính.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hài hòa: Cũng mang nghĩa tương tự về sự cân bằng và hợp lý giữa các phần.
Điều chỉnh: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh điều chỉnh các yếu tố để đạt được sự cân đối.
Cân bằng: Thường được dùng để miêu tả trạng thái mà các lực lượng hoặc yếu tố khác nhau không gây ảnh hưởng tiêu cực cho nhau.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể nói "cân đối tài chính" để chỉ sự điều chỉnh và phân bổ hợp lý các nguồn lực tài chính.
Trong lĩnh vực dinh dưỡng, thuật ngữ "thực đơn cân đối" ám chỉ một thực đơn có sự kết hợp hợp lý giữa các nhóm thực phẩm khác nhau để đảm bảo sức khỏe.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "cân đối", bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao, sức khỏe đến quản lý tài chính và phát triển kinh tế.